Gói Cước WiFi | Hà Nội, TPHCM | 61 Tỉnh (*) |
---|---|---|
Home (100Mbps) | (*) | 165.000 đ |
SUN1 (150 Mbps) | 220.000 đ | 180.000 đ |
SUN2 (250 Mbps) | 245.000 đ | 229.000 đ |
SUN3 >=300 Mbps | 330.000 đ | 279.000 đ |
STAR1 (150 Mbps) | 255.000 đ | 210.000 đ |
STAR2 (250 Mbps) | 289.000 đ | 245.000 đ |
STAR3 >=300 Mbps | 359.000 đ | 299.000 đ |
Tuy Hòa, là thành phố thuộc tỉnh Phú Yên, nằm ở miền Trung Việt Nam. Với tốc độ phát triển của công nghệ thông tin, nhu cầu sử dụng dịch vụ internet tại thành phố này ngày càng tăng cao. Vì vậy, việc lắp mạng Viettel tại Thành phố Tuy Hòa đang nhận được sự quan tâm lớn từ người dân và doanh nghiệp.
Viettel là nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực viễn thông, Viettel đã xây dựng được một hệ thống mạng lưới rộng khắp cả nước, đảm bảo cung cấp dịch vụ internet chất lượng và ổn định.
Việc lựa chọn Viettel để lắp mạng tại thành phố Tuy Hòa mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm:
Viettel cung cấp nhiều gói cước internet phù hợp với mọi nhu cầu và ngân sách của khách hàng tại thành phố Tuy Hòa. Dưới đây là một số gói cước phổ biến của Viettel:
Ngoài ra, Viettel thường xuyên có các chương trình khuyến mãi và ưu đãi dành cho khách hàng mới và khách hàng thân thiết. Các ưu đãi này giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và tận hưởng dịch vụ internet chất lượng với giá cả hợp lý.
Để lắp mạng Viettel tại thành phố Tuy Hòa, người dùng cần thực hiện các bước sau:
Đầu tiên, người dùng cần đăng ký dịch vụ lắp mạng Viettel qua các kênh khác nhau như:
Khi đăng ký, người dùng cần cung cấp các thông tin cá nhân và địa chỉ cụ thể để Viettel có thể tiến hành lắp mạng.
Sau khi đăng ký dịch vụ, Viettel sẽ tiến hành kiểm tra tình hình hạ tầng tại địa chỉ lắp mạng. Việc này nhằm đảm bảo rằng khu vực đó có đủ điều kiện để lắp đặt và sử dụng dịch vụ internet của Viettel.
Sau khi kiểm tra tình hình hạ tầng, Viettel sẽ tiến hành lắp đặt thiết bị và cấu hình mạng tại địa chỉ đã đăng ký. Thời gian lắp đặt và cấu hình mạng có thể khác nhau tùy thuộc vào tình hình cụ thể tại từng địa điểm.
Sau khi hoàn thành lắp đặt và cấu hình mạng, Viettel sẽ tiến hành kiểm tra và bàn giao dịch vụ cho khách hàng. Trong quá trình này, người dùng có thể yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật nếu gặp bất kỳ vấn đề nào.
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về dịch vụ lắp mạng Viettel tại thành phố Tuy Hòa:
Viettel cung cấp nhiều gói cước internet phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng và ngân sách của khách hàng. Bạn có thể liên hệ với nhân viên tư vấn của Viettel để được tư vấn và chọn gói cước phù hợp.
Thời gian lắp đặt mạng tại thành phố Tuy Hòa có thể khác nhau tùy thuộc vào tình hình hạ tầng và địa điểm lắp đặt. Thông thường, thời gian lắp đặt mạng trong vòng 3-7 ngày là phổ biến.
Có, bạn có thể sử dụng chung thiết bị và chia sẻ kết nối internet với các thành viên trong gia đình. Viettel hỗ trợ các thiết bị có khả năng kết nối nhiều người dùng cùng một lúc.
Bạn có thể đăng ký dịch vụ lắp mạng Viettel qua các kênh sau:
Đúng, Viettel có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và nhiệt tình, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng dịch vụ.
Lắp mạng Viettel tại thành phố Tuy Hòa là một lựa chọn tốt cho người dùng có nhu cầu sử dụng dịch vụ internet chất lượng và ổn định. Với hệ thống mạng lưới rộng khắp cả nước, Viettel đảm bảo mang đến cho khách hàng trải nghiệm internet tốt nhất.
Hơn nữa, việc lắp mạng Viettel tại thành phố Tuy Hòa cũng rất dễ dàng với quy trình đơn giản và sự hỗ trợ kỹ thuật sau khi lắp đặt.
Nếu bạn đang ở thành phố Tuy Hòa và muốn sử dụng dịch vụ internet chất lượng, hãy liên hệ với Viettel để được tư vấn và đăng ký lắp mạng.
Địa chỉ website: https://vungvv.com/
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá khi đăng ký lắp đặt mạng Viettel
Khi lắp đặt mạng Internet Viettel tại mỗi địa bàn tỉnh/thành khác nhau thì nhà mạng Viettel sẽ có những ưu đãi dành riêng tại địa phương đó, cụ thể như sau:
Gói Cước WiFi |
Hà Nội, TPHCM |
61 Tỉnh (*) |
---|---|---|
Home (100Mbps) |
(*) |
165.000 đ |
SUN1 (150 Mbps) |
220.000 đ |
180.000 đ |
SUN2 (250 Mbps) |
245.000 đ |
229.000 đ |
SUN3 >=300 Mbps |
330.000 đ |
279.000 đ |
STAR1 (150 Mbps) |
255.000 đ |
210.000 đ |
STAR2 (250 Mbps) |
289.000 đ |
245.000 đ |
STAR3 >=300 Mbps |
359.000 đ |
299.000 đ |
Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777
Gói cước Home chỉ áp dụng tại 61 tỉnh (không áp dụng triển khai tại Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh)
Các quận của nội thành Hà Nội, TP Hồ Chí Minh cùng chung 1 mức giá.
Các huyện ngoại thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh và 61 tỉnh thành toàn quốc cùng chung 1 mức giá.
Bảng giá mạng Viettel doanh nghiệp thường sử dụng
Tên gói |
Giá bán (VNĐ) |
PRO1 |
350,000đ |
PRO2 |
500,000đ |
PRO600 |
500,000đ |
PRO1000 |
700,000đ |
MESHPRO1 |
400,000đ |
MESHPRO2 |
600,000đ |
MESHPRO600 |
650,000đ |
MESHPRO1000 |
880,000đ |
VIP200 |
800,000đ |
VIP500 |
1,900,000đ |
VIP600 |
6,600,000đ |
F200 N |
1.100.000đ |
F200 Plus |
4.400.000đ |
F300 Basic |
7.700.000đ |
F300 Plus |
9.900.000đ |
F500 Basic |
13.200.000đ |
F500 Plus |
17.600.000đ |
F1000 Plus |
50.000.000đ |
Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777
Gói cước IP tĩnh tốc độ phù hợp cho doanh nghiệp và cá nhân cần IP tĩnh
Băng thông trong nước (Mbps) |
Giá bán (có VAT) |
30Mbps +IP tĩnh |
250.000 |
60Mbps +IP tĩnh |
350.000 |
90Mbps +IP tĩnh |
440.000 |
Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777
© 2022 Bản quyền thuộc về Viettelconnect.com.
Lắp mạng Viettel: Với đội ngũ chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm kết nối Internet ổn định và nhanh chóng. Đăng ký ngay để trải nghiệm sự tiện lợi và đáng tin cậy của Viettel!