Gói Cước WiFi | Hà Nội, TPHCM | 61 Tỉnh (*) |
---|---|---|
Home (100Mbps) | (*) | 165.000 đ |
SUN1 (150 Mbps) | 220.000 đ | 180.000 đ |
SUN2 (250 Mbps) | 245.000 đ | 229.000 đ |
SUN3 >=300 Mbps | 330.000 đ | 279.000 đ |
STAR1 (150 Mbps) | 255.000 đ | 210.000 đ |
STAR2 (250 Mbps) | 289.000 đ | 245.000 đ |
STAR3 >=300 Mbps | 359.000 đ | 299.000 đ |
Internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Việc sử dụng internet không chỉ giúp chúng ta tiếp cận với thông tin một cách nhanh chóng và tiện lợi, mà còn mở ra nhiều cơ hội kinh doanh và giải trí. Tại Quận Sơn Trà, dịch vụ lắp mạng Viettel đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho người dân và doanh nghiệp.
Viettel là một trong những nhà cung cấp dịch vụ mạng hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực viễn thông, Viettel đã chứng tỏ được sự đáng tin cậy và chất lượng của mình. Dịch vụ lắp mạng Viettel tại Quận Sơn Trà không chỉ đảm bảo tốc độ cao và ổn định, mà còn mang đến nhiều tiện ích và ưu đãi hấp dẫn cho người dùng.
Viettel hiện đang cung cấp các gói cước và dịch vụ mạng phong phú và đa dạng tại Quận Sơn Trà. Người dùng có thể lựa chọn những gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Các gói cước bao gồm gói cước cáp quang, gói cáp quang combo, gói cước ADSL và gói cước cáp quang gia đình.
Gói cước cáp quang của Viettel mang đến tốc độ truy cập nhanh chóng và ổn định, phục vụ cho việc xem phim, nghe nhạc trực tuyến và chơi game online một cách mượt mà. Gói cáp quang combo kết hợp giữa internet và truyền hình, mang đến cho người dùng trải nghiệm đa phương tiện hoàn hảo. Gói cước ADSL và gói cước cáp quang gia đình phù hợp cho các hộ gia đình với nhu cầu sử dụng internet thông thường.
Để lắp mạng Viettel tại Quận Sơn Trà, bạn cần thực hiện một số bước đơn giản. Đầu tiên, bạn cần liên hệ với nhân viên tư vấn của Viettel để được tư vấn và đăng ký dịch vụ. Sau đó, nhân viên kỹ thuật sẽ tiến hành cài đặt và lắp đặt thiết bị mạng tại địa chỉ của bạn.
Quy trình xin lắp mạng Viettel diễn ra nhanh chóng và thuận tiện. Thời gian cài đặt và kích hoạt dịch vụ thường chỉ mất từ 1-2 ngày làm việc. Trước khi lắp mạng, bạn cần chuẩn bị sẵn các giấy tờ cần thiết như hộ khẩu, CMND và giấy đăng ký kinh doanh (nếu áp dụng).
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về lắp mạng Viettel tại Quận Sơn Trà:
Để đăng ký lắp mạng Viettel, bạn có thể liên hệ với nhân viên tư vấn của Viettel qua số điện thoại XXXXXXXXX hoặc truy cập vào trang web của Viettel.
Thời gian cài đặt và kích hoạt dịch vụ thường chỉ mất từ 1-2 ngày làm việc sau khi bạn đăng ký.
Trước khi lắp mạng, bạn cần chuẩn bị sẵn các giấy tờ cần thiết như hộ khẩu, CMND và giấy đăng ký kinh doanh (nếu áp dụng).
Trong quá trình lắp mạng, có thể xảy ra các vấn đề như mất kết nối internet, tín hiệu yếu hoặc lỗi kỹ thuật. Tuy nhiên, bạn có thể liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng của Viettel để được hỗ trợ và khắc phục kịp thời.
Việc lắp mạng Viettel tại Quận Sơn Trà mang lại nhiều lợi ích cho người dùng. Với tốc độ truy cập cao, ổn định và các gói cước phong phú, Viettel đáp ứng được mọi nhu cầu sử dụng internet của người dùng. Để biết thêm thông tin chi tiết về gói cước và đăng ký lắp mạng, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua https://vungvv.com/.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá khi đăng ký lắp đặt mạng Viettel
Khi lắp đặt mạng Internet Viettel tại mỗi địa bàn tỉnh/thành khác nhau thì nhà mạng Viettel sẽ có những ưu đãi dành riêng tại địa phương đó, cụ thể như sau:
Gói Cước WiFi |
Hà Nội, TPHCM |
61 Tỉnh (*) |
---|---|---|
Home (100Mbps) |
(*) |
165.000 đ |
SUN1 (150 Mbps) |
220.000 đ |
180.000 đ |
SUN2 (250 Mbps) |
245.000 đ |
229.000 đ |
SUN3 >=300 Mbps |
330.000 đ |
279.000 đ |
STAR1 (150 Mbps) |
255.000 đ |
210.000 đ |
STAR2 (250 Mbps) |
289.000 đ |
245.000 đ |
STAR3 >=300 Mbps |
359.000 đ |
299.000 đ |
Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777
Gói cước Home chỉ áp dụng tại 61 tỉnh (không áp dụng triển khai tại Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh)
Các quận của nội thành Hà Nội, TP Hồ Chí Minh cùng chung 1 mức giá.
Các huyện ngoại thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh và 61 tỉnh thành toàn quốc cùng chung 1 mức giá.
Bảng giá mạng Viettel doanh nghiệp thường sử dụng
Tên gói |
Giá bán (VNĐ) |
PRO1 |
350,000đ |
PRO2 |
500,000đ |
PRO600 |
500,000đ |
PRO1000 |
700,000đ |
MESHPRO1 |
400,000đ |
MESHPRO2 |
600,000đ |
MESHPRO600 |
650,000đ |
MESHPRO1000 |
880,000đ |
VIP200 |
800,000đ |
VIP500 |
1,900,000đ |
VIP600 |
6,600,000đ |
F200 N |
1.100.000đ |
F200 Plus |
4.400.000đ |
F300 Basic |
7.700.000đ |
F300 Plus |
9.900.000đ |
F500 Basic |
13.200.000đ |
F500 Plus |
17.600.000đ |
F1000 Plus |
50.000.000đ |
Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777
Gói cước IP tĩnh tốc độ phù hợp cho doanh nghiệp và cá nhân cần IP tĩnh
Băng thông trong nước (Mbps) |
Giá bán (có VAT) |
30Mbps +IP tĩnh |
250.000 |
60Mbps +IP tĩnh |
350.000 |
90Mbps +IP tĩnh |
440.000 |
Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777
© 2022 Bản quyền thuộc về Viettelconnect.com.
Lắp mạng Viettel: Với đội ngũ chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm kết nối Internet ổn định và nhanh chóng. Đăng ký ngay để trải nghiệm sự tiện lợi và đáng tin cậy của Viettel!