BẢNG GIÁ CƯỚC CÁP QUANG VIETTEL MỚI NHẤT

Gói Cước WiFi

Hà Nội, TPHCM

61 Tỉnh (*)

Home (100Mbps)

 (*)

165.000 đ

SUN1 (150 Mbps)

220.000 đ

180.000 đ

SUN2 (250 Mbps)

245.000 đ

229.000 đ

SUN3 >=300 Mbps

330.000 đ

279.000 đ

STAR1 (150 Mbps)

255.000 đ

210.000 đ

STAR2 (250 Mbps)

289.000 đ

245.000 đ

STAR3 >=300 Mbps

359.000 đ

299.000 đ

Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777

Lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An - Dịch vụ internet nhanh chóng và ổn định

Thứ bảy - 02/09/2023 14:40
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An? Hãy đến với chúng tôi để trải nghiệm tốc độ internet nhanh chóng, ổn định và giá cả hợp lý. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và lắp đặt dễ dàng.

Tổng quan về lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An

A. Giới thiệu về Viettel

Viễn thông Viettel là một trong những nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 30 năm kinh nghiệm và sự phát triển, Viettel đã trở thành một thương hiệu đáng tin cậy và được người dùng tin tưởng. Dịch vụ mạng của Viettel không chỉ đáp ứng nhu cầu kết nối internet mà còn cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng khác như truyền hình, điện thoại và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

B. Lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An

Huyện Tuy An là một trong những địa điểm mà Viettel cung cấp dịch vụ lắp mạng một cách chất lượng và đáng tin cậy. Việc lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An mang đến nhiều lợi ích cho khách hàng, bao gồm các gói cước và dịch vụ đa dạng, quy trình lắp mạng nhanh chóng, thủ tục đăng ký đơn giản và hỗ trợ kỹ thuật sau khi lắp mạng.

1. Các gói cước và dịch vụ

Viettel cung cấp các gói cước và dịch vụ phong phú để khách hàng có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng. Có các gói cước internet cáp quang với tốc độ cao, gói truyền hình với nhiều kênh giải trí, gói điện thoại di động với giá cả hợp lý và ưu đãi khuyến mãi. Khách hàng có thể tùy chỉnh gói cước và dịch vụ theo nhu cầu cá nhân.

2. Quy trình lắp mạng

Việc lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An được thực hiện theo quy trình đơn giản và nhanh chóng. Sau khi khách hàng đăng ký lắp mạng, đội ngũ kỹ thuật của Viettel sẽ tiến hành kiểm tra và thiết lập hệ thống mạng tại địa chỉ khách hàng. Quy trình này thường chỉ mất từ 1-2 ngày làm việc.

3. Thủ tục đăng ký và cung cấp mạng

Để đăng ký lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An, khách hàng cần chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như chứng minh nhân dân, hộ khẩu, hoặc giấy tờ tùy thân khác. Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký, Viettel sẽ tiến hành cung cấp mạng và hướng dẫn khách hàng sử dụng các dịch vụ mạng.

4. Lợi ích của việc lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An

Việc lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng. Đầu tiên, Viettel cung cấp mạng ổn định với tốc độ cao, giúp khách hàng truy cập internet một cách nhanh chóng và mượt mà. Thứ hai, Viettel cung cấp dịch vụ truyền hình và điện thoại, đem đến trải nghiệm giải trí và liên lạc tuyệt vời. Cuối cùng, Viettel đảm bảo chất lượng dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật sau khi lắp mạng, giúp khách hàng khắc phục các sự cố và tận hưởng trọn vẹn dịch vụ mạng.

II. Câu hỏi thường gặp về lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An

A. Lắp mạng Viettel có đáng tin cậy không?

Viettel là một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu với hệ thống mạng ổn định và được đánh giá cao về độ tin cậy. Khách hàng có thể hoàn toàn tin tưởng và yên tâm khi lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An.

B. Thời gian lắp đặt mạng Viettel thường mất bao lâu?

Thời gian lắp đặt mạng Viettel tại Huyện Tuy An thường chỉ mất từ 1-2 ngày làm việc kể từ khi khách hàng đăng ký. Viettel cam kết hoàn thành quy trình lắp mạng một cách nhanh chóng để khách hàng có thể sử dụng dịch vụ một cách thuận tiện.

C. Cần chuẩn bị những giấy tờ gì khi đăng ký lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An?

Khi đăng ký lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An, khách hàng cần chuẩn bị các giấy tờ cá nhân như chứng minh nhân dân, hộ khẩu, hoặc giấy tờ tùy thân khác để tiến hành thủ tục đăng ký.

D. Có thể chuyển đổi từ nhà mạng khác sang lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An không?

Đúng, khách hàng có thể chuyển đổi từ nhà mạng khác sang lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An. Viettel cung cấp dịch vụ chuyển mạng với quy trình đơn giản và hỗ trợ khách hàng trong việc chuyển đổi mạng một cách dễ dàng và thuận tiện.

E. Có đảm bảo chất lượng dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật sau khi lắp mạng không?

Viettel cam kết đảm bảo chất lượng dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật sau khi lắp mạng tại Huyện Tuy An. Khách hàng có thể yên tâm với dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp từ đội ngũ kỹ thuật viên của Viettel.

Để biết thêm thông tin chi tiết về lắp mạng Viettel tại Huyện Tuy An, vui lòng truy cập https://vungvv.com/.

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

  Ý kiến bạn đọc

Bạn quan tâm đến dịch vụ nào nhất?

Bảng giá khi đăng ký lắp đặt mạng Viettel

Khi lắp đặt mạng Internet Viettel tại mỗi địa bàn tỉnh/thành khác nhau thì nhà mạng Viettel sẽ có những ưu đãi dành riêng tại địa phương đó, cụ thể như sau:

Gói Cước WiFi

Hà Nội, TPHCM

61 Tỉnh (*)

Home (100Mbps)

 (*)

165.000 đ

SUN1 (150 Mbps)

220.000 đ

180.000 đ

SUN2 (250 Mbps)

245.000 đ

229.000 đ

SUN3 >=300 Mbps

330.000 đ

279.000 đ

STAR1 (150 Mbps)

255.000 đ

210.000 đ

STAR2 (250 Mbps)

289.000 đ

245.000 đ

STAR3 >=300 Mbps

359.000 đ

299.000 đ

Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777

  • Gói cước Home chỉ áp dụng tại 61 tỉnh (không áp dụng triển khai tại Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh)

  • Các quận của nội thành Hà Nội, TP Hồ Chí Minh cùng chung 1 mức giá.

  • Các huyện ngoại thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh và 61 tỉnh thành toàn quốc cùng chung 1 mức giá.

Bảng giá mạng Viettel doanh nghiệp thường sử dụng

Tên gói

Giá bán (VNĐ)

PRO1
(400 – 1000Mbps) / 2Mbps

350,000đ

PRO2
(500 – 1000Mbps) / 5Mbps

500,000đ

PRO600
600Mbps / 2Mbps

500,000đ

PRO1000
1000Mbps / 10Mbps

700,000đ

MESHPRO1
(400 – 1000Mbps) / 2Mbps

400,000đ

MESHPRO2
(500 – 1000Mbps) / 5Mbps

600,000đ

MESHPRO600
600Mbps / 2Mbps

650,000đ

MESHPRO1000
1000Mbps / 10Mbps

880,000đ

VIP200
200Mbps / 5Mbps
1 IP Tĩnh

800,000đ

VIP500
500Mbps / 10Mbps
1 IP Tĩnh

1,900,000đ

VIP600
600Mbps / 30Mbps
1 IP Tĩnh + 4 IP LAN

6,600,000đ

F200 N
300Mbps / 4Mbps
1 IP Tĩnh

1.100.000đ

F200 Plus
300Mbps / 12Mbps
1 IP Tĩnh

4.400.000đ

F300 Basic
500Mbps / 22Mbps
1 IP Tĩnh + 1 Block IP/30

7.700.000đ

F300 Plus
500Mbps / 30Mbps
1 IP Tĩnh + 2 Block IP/30

9.900.000đ

F500 Basic
600Mbps /40Mbps
1 IP Tĩnh + 2 Block IP/30

13.200.000đ

F500 Plus
600Mbps /50Mbps
1 IP Tĩnh + 2 Block IP/30

17.600.000đ

F1000 Plus
1000Mbps /100Mbps
1 IP Tĩnh + 2 Block IP/30

50.000.000đ

Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777

Gói cước IP tĩnh tốc độ phù hợp cho doanh nghiệp và cá nhân cần IP tĩnh

Băng thông trong nước (Mbps)

Giá bán  (có VAT)

30Mbps +IP tĩnh

250.000

60Mbps +IP tĩnh

350.000

90Mbps +IP tĩnh

440.000

Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây