Gói Cước WiFi | Hà Nội, TPHCM | 61 Tỉnh (*) |
---|---|---|
Home (100Mbps) | (*) | 165.000 đ |
SUN1 (150 Mbps) | 220.000 đ | 180.000 đ |
SUN2 (250 Mbps) | 245.000 đ | 229.000 đ |
SUN3 >=300 Mbps | 330.000 đ | 279.000 đ |
STAR1 (150 Mbps) | 255.000 đ | 210.000 đ |
STAR2 (250 Mbps) | 289.000 đ | 245.000 đ |
STAR3 >=300 Mbps | 359.000 đ | 299.000 đ |
Viettel là một trong những nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu tại Việt Nam. Họ cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau, bao gồm cả lắp mạng internet. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về dịch vụ lắp mạng Viettel tại Huyện Phù Cát và những lợi ích mà nó mang lại.
Viettel là một tập đoàn viễn thông quốc gia của Việt Nam, được thành lập từ năm 1989. Họ là nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu, với nền tảng hạ tầng mạng rộng lớn và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp. Dịch vụ lắp mạng của Viettel được đánh giá cao về chất lượng và độ tin cậy.
Việc lắp mạng Viettel tại Huyện Phù Cát mang lại cho khách hàng những lợi ích vượt trội. Đầu tiên, Viettel cung cấp tốc độ internet cao, giúp khách hàng truy cập internet một cách nhanh chóng và ổn định. Họ cũng cung cấp nhiều gói cước linh hoạt, phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng khách hàng. Khách hàng cũng được hưởng nhiều ưu đãi và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm từ Viettel.
Dưới đây là quy trình lắp mạng Viettel tại Huyện Phù Cát mà khách hàng cần tuân thủ:
Khách hàng cần đăng ký dịch vụ lắp mạng Viettel tại Huyện Phù Cát thông qua các kênh đăng ký như hotline, trực tiếp tại các cửa hàng Viettel hoặc trang web chính thức của Viettel.
Sau khi đăng ký dịch vụ, Viettel sẽ tiến hành kiểm tra tình hình mạng tại khu vực khách hàng để xác định khả năng cung cấp dịch vụ và tốc độ internet.
Dựa trên thông tin về tình hình mạng và nhu cầu sử dụng của khách hàng, Viettel sẽ thiết kế và đề xuất các gói cước phù hợp nhằm đáp ứng mục tiêu sử dụng internet của khách hàng.
Đội ngũ kỹ thuật của Viettel sẽ tiến hành lắp đặt thiết bị và cấu hình mạng tại địa chỉ khách hàng. Quá trình này sẽ được thực hiện một cách chuyên nghiệp và nhanh chóng.
Sau khi lắp đặt xong, Viettel sẽ tiến hành kiểm tra và bàn giao dịch vụ cho khách hàng. Trong quá trình này, khách hàng có thể kiểm tra và đánh giá chất lượng dịch vụ để đảm bảo sự hài lòng.
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về việc lắp mạng Viettel tại Huyện Phù Cát:
Để đăng ký dịch vụ lắp mạng Viettel tại Huyện Phù Cát, khách hàng có thể liên hệ qua hotline hoặc truy cập trang web chính thức của Viettel để đăng ký online.
Đúng vậy, Viettel sẽ tiến hành kiểm tra tình hình mạng tại khu vực của khách hàng sau khi nhận đăng ký dịch vụ.
Khách hàng có thể được tư vấn về lựa chọn gói cước phù hợp dựa trên tình hình mạng và nhu cầu sử dụng của mình từ đội ngũ tư vấn của Viettel.
Chính xác, Viettel sẽ có đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp tiến hành lắp đặt thiết bị và cấu hình mạng tại địa chỉ khách hàng.
Đúng vậy, sau khi lắp mạng xong, Viettel sẽ tiến hành kiểm tra và bàn giao dịch vụ cho khách hàng. Họ sẽ hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng dịch vụ để đảm bảo sự hài lòng.
Với dịch vụ lắp mạng Viettel tại Huyện Phù Cát, khách hàng sẽ được trải nghiệm internet chất lượng cao và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm từ Viettel. Đừng ngần ngại đăng ký ngay để khám phá những lợi ích mà Viettel mang lại!
Để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ Lắp mạng Viettel tại Huyện Phù Cát, vui lòng truy cập https://vungvv.com/.
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá khi đăng ký lắp đặt mạng Viettel
Khi lắp đặt mạng Internet Viettel tại mỗi địa bàn tỉnh/thành khác nhau thì nhà mạng Viettel sẽ có những ưu đãi dành riêng tại địa phương đó, cụ thể như sau:
Gói Cước WiFi |
Hà Nội, TPHCM |
61 Tỉnh (*) |
---|---|---|
Home (100Mbps) |
(*) |
165.000 đ |
SUN1 (150 Mbps) |
220.000 đ |
180.000 đ |
SUN2 (250 Mbps) |
245.000 đ |
229.000 đ |
SUN3 >=300 Mbps |
330.000 đ |
279.000 đ |
STAR1 (150 Mbps) |
255.000 đ |
210.000 đ |
STAR2 (250 Mbps) |
289.000 đ |
245.000 đ |
STAR3 >=300 Mbps |
359.000 đ |
299.000 đ |
Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777
Gói cước Home chỉ áp dụng tại 61 tỉnh (không áp dụng triển khai tại Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh)
Các quận của nội thành Hà Nội, TP Hồ Chí Minh cùng chung 1 mức giá.
Các huyện ngoại thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh và 61 tỉnh thành toàn quốc cùng chung 1 mức giá.
Bảng giá mạng Viettel doanh nghiệp thường sử dụng
Tên gói |
Giá bán (VNĐ) |
PRO1 |
350,000đ |
PRO2 |
500,000đ |
PRO600 |
500,000đ |
PRO1000 |
700,000đ |
MESHPRO1 |
400,000đ |
MESHPRO2 |
600,000đ |
MESHPRO600 |
650,000đ |
MESHPRO1000 |
880,000đ |
VIP200 |
800,000đ |
VIP500 |
1,900,000đ |
VIP600 |
6,600,000đ |
F200 N |
1.100.000đ |
F200 Plus |
4.400.000đ |
F300 Basic |
7.700.000đ |
F300 Plus |
9.900.000đ |
F500 Basic |
13.200.000đ |
F500 Plus |
17.600.000đ |
F1000 Plus |
50.000.000đ |
Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777
Gói cước IP tĩnh tốc độ phù hợp cho doanh nghiệp và cá nhân cần IP tĩnh
Băng thông trong nước (Mbps) |
Giá bán (có VAT) |
30Mbps +IP tĩnh |
250.000 |
60Mbps +IP tĩnh |
350.000 |
90Mbps +IP tĩnh |
440.000 |
Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777
© 2022 Bản quyền thuộc về Viettelconnect.com.
Lắp mạng Viettel: Với đội ngũ chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm kết nối Internet ổn định và nhanh chóng. Đăng ký ngay để trải nghiệm sự tiện lợi và đáng tin cậy của Viettel!