BẢNG GIÁ CƯỚC CÁP QUANG VIETTEL MỚI NHẤT

Gói Cước WiFi

Hà Nội, TPHCM

61 Tỉnh (*)

Home (100Mbps)

 (*)

165.000 đ

SUN1 (150 Mbps)

220.000 đ

180.000 đ

SUN2 (250 Mbps)

245.000 đ

229.000 đ

SUN3 >=300 Mbps

330.000 đ

279.000 đ

STAR1 (150 Mbps)

255.000 đ

210.000 đ

STAR2 (250 Mbps)

289.000 đ

245.000 đ

STAR3 >=300 Mbps

359.000 đ

299.000 đ

Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777

Lắp mạng Viettel tại Huyện Ba Tơ: Dịch vụ tốc độ cao và ổn định

Thứ bảy - 02/09/2023 14:25
Lắp mạng Viettel tại Huyện Ba Tơ để truy cập internet tốc độ cao và ổn định. Dịch vụ chất lượng, giá cả hợp lý và đội ngũ kỹ thuật tận tâm sẵn sàng hỗ trợ bạn. Hãy liên hệ ngay để trải nghiệm!

Giới thiệu về việc lắp mạng Viettel tại Huyện Ba Tơ

Huyện Ba Tơ là một huyện nằm ở tỉnh Quảng Ngãi, miền Trung Việt Nam. Với tình hình phát triển kinh tế và công nghệ ngày càng tăng, nhu cầu về viễn thông và internet cũng ngày một cao. Để đáp ứng nhu cầu này, Viettel đã triển khai dịch vụ lắp mạng tại Huyện Ba Tơ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về quy trình lắp mạng Viettel tại Huyện Ba Tơ, các dịch vụ và gói cước mà Viettel cung cấp, cũng như câu hỏi thường gặp về việc lắp mạng Viettel tại Huyện Ba Tơ.

Quy trình lắp mạng Viettel tại Huyện Ba Tơ

1. Liên hệ và tư vấn: Đầu tiên, bạn cần liên hệ với đội ngũ tư vấn của Viettel để được tư vấn về các gói cước và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của bạn.

2. Kiểm tra khả năng lắp mạng: Sau khi tư vấn, đội ngũ kỹ thuật của Viettel sẽ tiến hành kiểm tra khả năng lắp mạng tại địa chỉ của bạn. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn có thể sử dụng dịch vụ của Viettel một cách ổn định và chất lượng.

3. Lập hợp đồng và thanh toán: Nếu khả năng lắp mạng được xác nhận, bạn sẽ cần lập hợp đồng và thanh toán phí lắp mạng cho Viettel. Thủ tục này được thực hiện theo quy định của Viettel và theo đúng quy trình pháp luật.

4. Thi công lắp đặt mạng: Sau khi hoàn tất thủ tục hợp đồng và thanh toán, đội ngũ kỹ thuật của Viettel sẽ tiến hành thi công lắp đặt mạng tại địa chỉ của bạn. Việc này bao gồm việc kéo dây mạng, cài đặt thiết bị và các công đoạn khác để đảm bảo mạng hoạt động ổn định và chất lượng.

5. Kiểm tra và bàn giao mạng: Sau khi hoàn thành thi công, đội ngũ kỹ thuật sẽ tiến hành kiểm tra và bàn giao mạng cho bạn. Bạn sẽ được hướng dẫn cách sử dụng các dịch vụ và thiết bị mạng.

Các dịch vụ và gói cước của Viettel tại Huyện Ba Tơ

1. Internet cáp quang: Viettel cung cấp dịch vụ internet cáp quang với tốc độ cao và ổn định. Bạn có thể truy cập internet một cách nhanh chóng và mượt mà với gói cước phù hợp với nhu cầu của bạn.

2. Truyền hình Viettel: Viettel cung cấp dịch vụ truyền hình với hàng trăm kênh truyền hình chất lượng cao. Bạn có thể thưởng thức các chương trình giải trí, tin tức và thể thao từ các kênh nổi tiếng trong và ngoài nước.

3. Điện thoại di động Viettel: Viettel cung cấp dịch vụ điện thoại di động với mạng lưới phủ sóng rộng khắp toàn quốc. Bạn có thể thoại, nhắn tin và truy cập internet một cách thuận tiện và nhanh chóng với mạng di động của Viettel.

Câu hỏi thường gặp về việc lắp mạng Viettel tại Huyện Ba Tơ

1. Lắp mạng Viettel có đảm bảo chất lượng không?

Được biết đến là nhà mạng uy tín hàng đầu Việt Nam, Viettel cam kết cung cấp dịch vụ mạng chất lượng cao và ổn định. Với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp và công nghệ tiên tiến, Viettel đảm bảo mạng của bạn sẽ luôn hoạt động tốt.

2. Thủ tục lắp mạng Viettel tại Huyện Ba Tơ như thế nào?

Thủ tục lắp mạng Viettel tại Huyện Ba Tơ khá đơn giản và dễ dàng. Bạn chỉ cần liên hệ với đội ngũ tư vấn của Viettel, kiểm tra khả năng lắp mạng tại địa chỉ của bạn, lập hợp đồng và thanh toán phí lắp mạng, sau đó đội ngũ kỹ thuật sẽ tiến hành thi công lắp đặt mạng và kiểm tra trước khi bàn giao mạng cho bạn.

3. Có thể thay đổi gói cước sau khi đã lắp mạng không?

Có, bạn có thể thay đổi gói cước sau khi đã lắp mạng. Viettel cung cấp nhiều gói cước và dịch vụ khác nhau để bạn có thể lựa chọn theo nhu cầu của mình. Bạn chỉ cần liên hệ với đội ngũ tư vấn của Viettel để thay đổi gói cước.

4. Viettel có hỗ trợ kỹ thuật sau khi lắp mạng không?

Có, Viettel có đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp và có trách nhiệm hỗ trợ khách hàng sau khi lắp mạng. Bạn có thể liên hệ với Viettel qua các kênh hỗ trợ khách hàng để được giải đáp và giúp đỡ khi gặp vấn đề về mạng.

5. Lắp mạng Viettel có đảm bảo an ninh thông tin không?

Viettel cam kết đảm bảo an ninh thông tin của khách hàng. Công nghệ bảo mật của Viettel được đánh giá cao và tuân thủ các quy chuẩn an ninh thông tin quốc tế. Bạn có thể yên tâm sử dụng dịch vụ mạng của Viettel mà không lo lắng về việc thông tin cá nhân và dữ liệu của bạn bị đánh cắp.

Xem thêm thông tin tại https://vungvv.com/

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

  Ý kiến bạn đọc

Liên hệ nhân viên Viettel để đăng ký dịch vụ như thế nào?

Bảng giá khi đăng ký lắp đặt mạng Viettel

Khi lắp đặt mạng Internet Viettel tại mỗi địa bàn tỉnh/thành khác nhau thì nhà mạng Viettel sẽ có những ưu đãi dành riêng tại địa phương đó, cụ thể như sau:

Gói Cước WiFi

Hà Nội, TPHCM

61 Tỉnh (*)

Home (100Mbps)

 (*)

165.000 đ

SUN1 (150 Mbps)

220.000 đ

180.000 đ

SUN2 (250 Mbps)

245.000 đ

229.000 đ

SUN3 >=300 Mbps

330.000 đ

279.000 đ

STAR1 (150 Mbps)

255.000 đ

210.000 đ

STAR2 (250 Mbps)

289.000 đ

245.000 đ

STAR3 >=300 Mbps

359.000 đ

299.000 đ

Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777

  • Gói cước Home chỉ áp dụng tại 61 tỉnh (không áp dụng triển khai tại Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh)

  • Các quận của nội thành Hà Nội, TP Hồ Chí Minh cùng chung 1 mức giá.

  • Các huyện ngoại thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh và 61 tỉnh thành toàn quốc cùng chung 1 mức giá.

Bảng giá mạng Viettel doanh nghiệp thường sử dụng

Tên gói

Giá bán (VNĐ)

PRO1
(400 – 1000Mbps) / 2Mbps

350,000đ

PRO2
(500 – 1000Mbps) / 5Mbps

500,000đ

PRO600
600Mbps / 2Mbps

500,000đ

PRO1000
1000Mbps / 10Mbps

700,000đ

MESHPRO1
(400 – 1000Mbps) / 2Mbps

400,000đ

MESHPRO2
(500 – 1000Mbps) / 5Mbps

600,000đ

MESHPRO600
600Mbps / 2Mbps

650,000đ

MESHPRO1000
1000Mbps / 10Mbps

880,000đ

VIP200
200Mbps / 5Mbps
1 IP Tĩnh

800,000đ

VIP500
500Mbps / 10Mbps
1 IP Tĩnh

1,900,000đ

VIP600
600Mbps / 30Mbps
1 IP Tĩnh + 4 IP LAN

6,600,000đ

F200 N
300Mbps / 4Mbps
1 IP Tĩnh

1.100.000đ

F200 Plus
300Mbps / 12Mbps
1 IP Tĩnh

4.400.000đ

F300 Basic
500Mbps / 22Mbps
1 IP Tĩnh + 1 Block IP/30

7.700.000đ

F300 Plus
500Mbps / 30Mbps
1 IP Tĩnh + 2 Block IP/30

9.900.000đ

F500 Basic
600Mbps /40Mbps
1 IP Tĩnh + 2 Block IP/30

13.200.000đ

F500 Plus
600Mbps /50Mbps
1 IP Tĩnh + 2 Block IP/30

17.600.000đ

F1000 Plus
1000Mbps /100Mbps
1 IP Tĩnh + 2 Block IP/30

50.000.000đ

Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777

Gói cước IP tĩnh tốc độ phù hợp cho doanh nghiệp và cá nhân cần IP tĩnh

Băng thông trong nước (Mbps)

Giá bán  (có VAT)

30Mbps +IP tĩnh

250.000

60Mbps +IP tĩnh

350.000

90Mbps +IP tĩnh

440.000

Hotline đăng ký lắp mạng Viettel: 0964783777

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây